Tài liệu kỹ thuật |
STT |
Sản phẩm |
Nhãn hiệu / Xuất xứ |
Model |
Tải về |
VAN BƯỚM |
1 |
Van bướm tay gạt, tay quay |
DHC/Korea |
|
 |
VAN BI |
2 |
Van bi đồng mạ crom nối ren |
Giacomini/Italy |
R850 |
 |
3 |
Van bi đồng mạ crom nối ren |
Giacomini/Italy |
R250D |
 |
4 |
Van bi 2PC inox nối ren |
Bueno/Taiwan |
BB201 |
 |
5 |
Van bi gang nối bích |
Tung Lung/Taiwan |
TL-22 |
 |
VAN CỬA |
6 |
Van cửa đồng nối ren |
Giacomini/Italy |
R55 |
 |
7 |
Van cửa gang nối bích |
YDK/Korea |
|
 |
VAN MỘT CHIỀU |
8 |
Van một chiều lá lật |
YDK/Korea |
|
 |
9 |
Van một chiều bướm |
DHC/Korea |
|
 |
VAN CẦU |
10 |
Van cầu gang nối bích |
YDK/Korea |
|
 |
LỌC Y |
11 |
Lọc y gang nối bích |
YDK/Korea |
|
 |
VAN ĐIỆN TỪ |
12 |
Van điện từ dùng cho nước, dầu , gas |
Uni-D/Taiwan |
UW |
 |
13 |
Van điện từ dùng cho hơi... |
Uni-D/Taiwan |
US |
 |
14 |
Van điện từ dùng cho hóa chất, nước, dầu, gas... |
Uni-D/Taiwan |
SUW |
 |
15 |
Van điện từ nối bích dùng cho nước |
Uni-D/Taiwan |
UWF |
 |
16 |
Van điện từ nối bích dùng cho hơi |
Uni-D/Taiwan |
USF |
 |
17 |
Van điện từ nối bích dùng cho hóa chất, nước, dầu, gas... |
Uni-D/Taiwan |
SUWF |
 |
18 |
Van điện từ dùng cho nước, dầu , gas |
Kled/China |
2W |
 |
19 |
Van điện từ dùng cho hơi... |
Kled/China |
US |
 |
20 |
Van điện từ dùng cho hóa chất, nước, dầu, gas... |
Kled/China |
2WB |
 |
ĐỘNG CƠ ĐIỆN (UNI-D - TAIWAN)
Kích thước của van (Valves) |
STT |
Nối ren |
Nối bích |
Van bướm |
Valve 3 ngã |
Model |
TẢI VỀ |
21 |
1/4" - 1 1/2" |
1/2" - 1" |
|
1/2" - 1.1/2" |
UM1 |
 |
22 |
1" - 2" |
1 1/4" - 2" |
2" - 3" |
1 1/4" - 1 1/2" |
UM2/-5, UM-2-7 |
 |
23 |
1 1/4" - 3" |
1 1/4" - 3" |
2" - 5" |
2 1/2" |
UM3 |
 |
24 |
1 1/4" - 3" |
1 1/4" - 3" |
2" - 5" |
2 1/2" |
UM3-1 |
 |
25 |
2" - 3" |
1 1/4" - 3" |
4" -6" |
2 1/2" |
UM4(20s) |
 |
26 |
4" |
4" |
5" - 8" |
2 1/2" - 3" |
UM4(30s) |
 |
27 |
|
4" - 5" |
8" - 10" |
3" - 4" |
UM5 |
 |
28 |
|
5" - 6" |
10" - 12" |
4" - 5" |
UM6 |
 |
29 |
|
6" - 8" |
12" -14" |
5" - 6" |
UM8 |
 |
30 |
|
8" - 10" |
14"- 16" |
8" |
UM10 |
 |
31 |
UM Modulating Series |
 |
32 |
ĐỘNG CƠ KHÍ NÉN (DOUBLE ACTING) - ALOHAN/ KOREA |
BUTTERFLY VALVES |
BALL VALVES |
MODEL |
TẢI VỀ |
1 1/2" |
1/2" - 3/4" |
RD-40 |
 |
2" - 2 1/2" |
1" - 1.1/4" |
AD-50 |
 |
3" - 4" |
1 1/2" - 2" |
AD-65 |
5" - 6" |
2 1/2" - 3" |
AD-80 |
6" - 8" |
4" |
AD-100 |
10" |
5" |
AD-125 |
12" - 14" |
6" |
AD-140 |
Limit Switch Box |
|
RLB11 |
 |
VAN AN TOÀN |
33 |
Van an toàn đồng nối ren |
Hisec/Taiwan |
MFWA |
 |
34 |
Van an toàn gang nối bích |
Tung Lung/Taiwan |
10H |
 |
35 |
Van an toàn đồng ren |
Giacomini/Italia |
R140 |
 |
BẨY HƠI |
36 |
Bẩy hơi đồng tiền |
Tung Lung/Taiwan |
TL-63 |
 |
37 |
Bẩy hơi phao |
Nicoson/Taiwan |
B1 |
 |
VAN GIẢM ÁP |
38 |
Van giảm áp đồng ren |
SW/Taiwan |
|
 |
39 |
Van giảm áp gang nối ren |
Tung Lung/Taiwan |
TL-15 |
 |
40 |
Van giảm áp gang nối bích |
Tung Lung/Taiwan |
TL-12 |
 |
VAN XẢ KHÍ |
41 |
Van xả khí đồng mạ crôm nối ren |
SW/Taiwan |
|
 |
42 |
Van xả khí đồng ren |
Giacomini/Italy |
R99 |
 |
KHỚP NỐI MỀM |
43 |
Khớp nối mềm cao su nối ren |
Armflex/Taiwan |
AMU |
 |
44 |
Khớp nối mềm cao su nối bích |
Armflex/Taiwan |
AMS |
 |
45 |
Khớp nối mềm inox nối ren |
Gia công VN |
|
 |
46 |
Khớp nối mềm inox nối bích |
Gia công VN |
|
 |
ĐỒNG HỒ NƯỚC |
47 |
Đồng hồ nước |
Shinhan/Korea |
|
 |
* CÁC THÔNG SỐ THAM KHẢO :
1. Tiêu chuẩn mặt bích JIS 5K, JIS 10K, ANSI
2. Bảng qui đổi các đơn vị : kích thước, nhiệt độ, áp lực...